Có 2 kết quả:
点烟器 diǎn yān qì ㄉㄧㄢˇ ㄧㄢ ㄑㄧˋ • 點煙器 diǎn yān qì ㄉㄧㄢˇ ㄧㄢ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette lighter (in a car)
(2) 12-volt cigarette lighter receptacle
(2) 12-volt cigarette lighter receptacle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cigarette lighter (in a car)
(2) 12-volt cigarette lighter receptacle
(2) 12-volt cigarette lighter receptacle
Bình luận 0